Repudiation

A conceptual denial of something that is true or is present.

Tibetan: སྐུར་འདེབས། skur-'debs

J. Hopkins: Deprecation; Depreciation; Denial; Underestimation


Other languages

Deutsch: Zurückweisung
Español: Repudio
Русский: Отрицание
Tiếng Việt: Bác bỏ, không thừa nhận, không công nhận
Top