الطيبة

فعل نافع من مفيد الآخرين.

التبتية: དྲིན། drin


لغات اخرى

Deutsch: Güte
English: Kindness
Español: Amabilidad
Italiano: Gentilezza
Русский: Доброта
Tiếng Việt: Lòng từ, lòng hảo tâm, nhân từ, nhân ái, lòng tử tế

مقالات ذات صلة

Top